Trang chủ Giới thiệu Cơ sở vật chất

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2017 – 2018

22/03/2019

PHÒNG GD&ĐT QUẬN BA ĐÌNH

TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNG

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường trung học cơ sở và trường trung học phổ thông, năm học 2017 – 2018

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

21

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

21

m2 /học sinh

2

Phòng học bán kiên cố

0

-

3

Phòng học tạm

0

-

4

Phòng học nhờ

0

-

5

Số phòng học bộ môn

5

m2 /học sinh

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

1

m2 /học sinh

7

Bình quân lớp/phòng học

 

lớp/phòng

8

Bình quân học sinh/lớp

48

 học sinh/lớp

III

Số điểm trường

0

-

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

2.315

 

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

300

 

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học (m2)

60x21

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

75x5

 

3

Diện tích thư viện (m2)

75x1

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

120x1

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

45x1

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

 

1.1

Khối lớp 6

 

 

1.2

Khối lớp 7

 

 

1.3

Khối lớp 8

 

 

1.4

Khối lớp 9

 

 

2

Khu vườn sinh vật, vườn địa lý (diện tích/thiết bị)

0

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)

80

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

04

 

2

Cát xét

10

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

10

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

32

 

5

Đàn

05

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

04

 

2

Cát xét

10

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

10

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

32

 

5

Đàn

05

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

01

XI

Nhà ăn

01

 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

08 phòng - 480 m2

 

 

XIII

Khu nội trú

0

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

x

 

x

 

x

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

 

 

 

 

 

           

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

 

Ba Đình, ngày 30 tháng 5 năm 2018

Thủ trưởng đơn vị
( Đã ký và đóng dấu)

Phạm Thị Hương Giang

Đánh giá:
Tổng số điểm của bài viết là: 5/5 trong 3 đánh giá
Chia sẻ:

Liên kết website