1. KẾT QUẢ THI NGHỀ PHỔ THÔNG KHỐI 9:
2. KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN TRÊN MẠNG INTERNET CẤP QUẬN MÔN TOÁN - TIẾNG VIỆT:
Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Kết quả thi | Giải | ||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Điểm | Thời gian | |||
Đặng Minh Ngọc | 13 | 1 | 2005 | 6 | 6A3 | 270 | 1132 | KK |
Nguyễn Gia Bảo | 20 | 7 | 2004 | 7 | 7A1 | 2331 | NHÌ | |
Vu Trung Hai | 24 | 7 | 2004 | 7 | 7A1 | 2365 | NHÌ | |
Bùi Đào Quang Minh | 7 | 10 | 2004 | 7 | 7A1 | 1603 | BA | |
Phạm Văn Bách | 28 | 4 | 2004 | 7 | 7A1 | 2064 | KK | |
Đào Việt Long | 18 | 10 | 2004 | 7 | 7A1 | 2142 | KK | |
Dương Quốc Khánh | 10 | 2 | 2004 | 7 | 7A1 | 2169 | KK | |
Phạm Năng An | 4 | 12 | 2004 | 7 | 7A1 | 2299 | KK |
3. KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN TRÊN MẠNG INTERNET CẤP QUẬN MÔN TOÁN - TIẾNG ANH:
Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Kết quả thi | Giải | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Điểm | Thời gian | Số lần thi | |||
Nguyễn Đình Khoa | 15 | 6 | 2003 | 8 | 8A6 | 240 | 2690 | 1 | BA |
Trần Huy Anh | 22 | 10 | 2003 | 8 | 8A6 | 195 | 2442 | 1 | KK |
Ngô Trần Hoàng Quân | 30 | 8 | 2003 | 8 | 8A6 | 185 | 3133 | 1 | KK |
Vũ Vân Linh | 14 | 11 | 2003 | 8 | 8A6 | 180 | 2969 | 1 | KK |
Nguyễn Gia Bảo | 20 | 7 | 2004 | 7 | 7A1 | 290 | 2733 | 1 | NHẤT |
Phạm Năng An | 4 | 12 | 2004 | 7 | 7A1 | 280 | 2127 | 1 | NHẤT |
Trịnh Duy Tùng | 15 | 7 | 2004 | 7 | 7A1 | 260 | 2078 | 1 | NHÌ |
Phạm Kim Ngọc | 29 | 11 | 2004 | 7 | 7A1 | 260 | 3098 | 1 | BA |
Dương Quốc Khánh | 10 | 2 | 2004 | 7 | 7A1 | 250 | 2653 | 1 | KK |
Trần Hữu Đại | 10 | 9 | 2004 | 7 | 7A1 | 250 | 2920 | 1 | KK |
4. KẾT QUẢ THI GIẢI TOÁN TRÊN MẠNG INTERNET CẤP QUẬN MÔN VẬT LÍ:
Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Kết quả thi | Giải | |||||
Ngày | Tháng | Năm | Khối | Điểm | Thời gian | Số lần thi | |||
Lê Anh Hiếu | 3 | 11 | 2003 | 8 | 8A6 | 280 | 2197 | 2 | KK |
Thái Duy Hoàng Minh | 15 | 4 | 2004 | 7 | 7A1 | 300 | 1151 | 2 | NHẤT |
Nguyễn Phương Minh | 16 | 6 | 2004 | 7 | 7A1 | 300 | 1776 | 1 | NHÌ |
Phạm Năng An | 4 | 12 | 2004 | 7 | 7A1 | 290 | 758 | 1 | NHÌ |
Trần Lê Thùy Linh | 13 | 12 | 2004 | 7 | 7A1 | 280 | 1241 | 1 | KK |
Vũ Tuấn Minh | 16 | 1 | 2005 | 6 | 6A3 | 280 | 1581 | 1 | BA |
Đặng Minh Ngọc | 13 | 1 | 2005 | 6 | 6A3 | 280 | 2235 | 1 | KK |
Nguyễn Hiền Mai | 24 | 6 | 2005 | 6 | 6A4 | 270 | 1013 | 1 | KK |
Hoàng Trung Anh | 15 | 11 | 2005 | 6 | 6A3 | 270 | 3211 | 3 | KK |
Nguồn tin: BBT thông tin trường THCS Nguyễn Tri Phương, Ba Đình, Hà Nội.